Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba


[ba]
papa; dad; father
three
Một trăm lẻ ba
One hundred and three
Ba lần
Three times; thrice
Họ đông gấp ba chúng ta
They outnumbered us three to one
Đi từng nhóm hai ba người
To come in twos and threes
third
Ca ba
The third shift
tri-
Ba tuần / tháng một lần
Triweekly/trimonthly
Tăng gấp ba
To increase threefold; To triple
several; a few; a handful of...; a number of...
Ăn ba miếng lót dạ
To eat a few bites to appease one's hunger
Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao
(ca dao) One tree cant's make a mountain, But a number of trees clumped together make a high mountain; Unity is strength
Ba bề bốn bên
From all sides
Ba chân bốn cẳng
As fast as one's legs could carry one; at top speed
Ba chìm bảy nổi
Full of vicissitudes; marked by ups and downs
Sống cuộc đời ba chìm bảy nổi
To live a life full of vicissitudes, to live a life marked by ups and downs
Một sự nghiệp/quá khứ ba chìm bảy nổi
A chequered career/past
Ba chớp ba nhoáng
Thoughtless; inconsiderate
Ba cọc ba đồng
Fixed salary; fixed income
Ba bó một giạ
Certainty
Ba đầu sáu tay
(đùa cợt) artful; cunning; tricky
Ba hồn bảy vía
A man's soul (spirit)
Ba hồn chín vía
A woman's soul (spirit)
Ba mặt một lời
Talk in presence of a witness
Ba xây ba chống
The three pros and the three cons



Papa, daddy
Three; third
Một trăm lẻ ba One hundred and three
Ca ba The third shift
Several, a few, a handful of, a number of
ăn ba miếng lót dạ To eat a few bites to appease one's hunger
Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao (ca dao) One tree cant's make a mountain, But a number of trees clumped together make a high mountain
Ba bề bốn bên From all sides; on all sides
Ba chân bốn cẳng As fast as one's legs could carry one; at top speed
Ba chìm bảy nổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.