Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
binh biến



noun
Mutiny

[binh biến]
mutiny; military coup
Một tiểu đoàn ngụy làm binh biến, trở về với nhân dân
A quisling battalion mutinied and returned to the people's fold



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.