Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buồn nôn


[buồn nôn]
to feel sick/nauseous; to nauseate
Buồn nôn vì ngửi phải mùi hôi
The stench was nauseating/sickening
Anh ta buồn nôn khi thấy máu
The sight of blood nauseated/sickened him; The sight of blood made him feel sick; He felt sick at the sight of blood



Feel sick


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.