| [buồn ngủ] |
| | sleepy; drowsy |
| | Em buồn ngủ quá! Đi ngủ thôi! |
| I'm too sleepy! Let's go to bed! |
| | Thuốc này đôi khi làm cho buồn ngủ |
| This drug sometimes induces sleep/sleepiness; This drug sometimes causes drowsiness |
| | Nhìn mắt là biết ngay anh đang buồn ngủ |
| Your eyes are all sleepy; Your eyes are full of sleep |