![](img/dict/02C013DD.png) | [cá] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | fish |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn / nấu cá |
| To eat/cook fish |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cá nhiều xương |
| Bony fish |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn cá nhiều có sao không? |
| What if I eat a lot of fish? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sông này nhiều cá |
| Fish were plentiful in this river |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem cá độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chắc chắn nó sẽ không tới, tôi dám cá một chai rượu đấy |
| I bet a bottle of wine he won't come |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi dám lấy đầu tôi ra cá với anh rằng nó không đắc cử đâu |
| I bet you anything that he won't be elected |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bố nó đâu phải là công an - Anh muốn cá không? |
| His father is not a policeman - Do you want to bet? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cá 10 ăn 1 rằng... |
| To bet ten to one that... |