| câu lưu 
 
 
 |  | [câu lưu] |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) to take somebody into custody; to arrest |  |  |  | Câu lưu là biện pháp đầu tiên mà một người bị tình nghi phạm tội phải chịu trước khi được đưa ra xét xử |  |  | Criminal arrest is the first step taken against a person suspected of committing a crime, to bring that person to court for judgment | 
 
 
 
  (từ cũ) Detain, keep in custody 
  Bị cân lưu  To be in detention, to be under custody 
 
 |  |