|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
còng tay
 | [còng tay] | |  | to put handcuffs on somebody; to handcuff | |  | Một người đàn ông đầu quấn khăn xanh bị còng tay dẫn đi | | One man wearing a green turban was led away in handcuffs | |  | Còng ai chung với ai | | To handcuff somebody to somebody | |  | Còng kẻ cướp vào cửa sổ | | To handcuff a robber to a window |
|
|
|
|