Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công nhật


[công nhật]
xem ngày công
Việc làm theo công nhật
Day-labour; timework
Người ăn lương công nhật
Journeyman; daysman; day-labourer; timeworker



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.