|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công tác
noun
Mission; business
![](img/dict/02C013DD.png) | [công tác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | assignment; task; mission | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi có một người bạn đang công tác tại Pháp | | A friend of mine is in France on an assignment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được cử đi làm công tác giảng dạy / cứu hộ | | To be sent on a teaching/rescue mission |
|
|
|
|