Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cùi



noun
leprosy
noun
pulp; blackhead

[cùi]
pulp (of fruit)
xem bệnh cùi
Người cùi
Leper
leprous



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.