Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cổ tích



noun
Historical vestiges
truyện cổ tích A legend; old story

[cổ tích]
danh từ
Historical vestiges, antique vestiges
(truyện cổ tích) a legend; old story, legend, tale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.