|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao trào
noun High tide cao trào thi đua a high in the emulation movement Climax (trong kịch, truyện)
| [cao trào] | | danh từ | | | High tide, raising, development | | | cao trào cách mạng | | a revolutionary high tide, revolutionary enthusiasm | | | cao trào thi đua | | a high in the emulation movement | | | cao trào và thoái trào | | booms and crises | | | Climax (trong kịch, truyện) |
|
|
|
|