|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chào hàng
| [chào hàng] | | | to make an offer | | | Người đi chào hàng | | Canvasser; bagman; travelling salesman; commercial traveller | | | Đến từng nhà chào hàng | | To do door-to-door selling; to sell from door to door; to be a door-to-door salesman/saleswoman |
Canvass Người đi chào hàng Canvasser
|
|
|
|