chày
noun
xem cá chày
Pestle chày giã gạo a rice-pounding pestle
Bell-stick vắt cổ chày ra nước to be a skinflint
 | [chày] |  | danh từ. | |  | bleak (cá chày) | |  | Pestle | |  | chày giã gạo | | a rice-pounding pestle | |  | Ngọn đèn khêu nguyệt tiếng chày nện sương (truyện Kiều) | | Light lamps at moonrise, ring the bell at dawn | |  | Bell-stick | |  | vắt cổ chày ra nước | | to be a skinflint |
|
|