Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán chưa


[chán chưa]
How annoying!
Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!
How annoying! The bike's got a flat tyre!



How annoying!
Chán chưa! Xe lại xẹp lốp! How annoying! The bike's got a flat tyre!

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.