|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chích
verb
To lance, to tap chích nhọt to lance a boil chích mủ cao su to tap (latex from) rubber-trees
To sting bị muỗi chích to be stung by mosquitoes
To inject chích thuốc to inject medicine
![](img/dict/02C013DD.png) | [chích] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to lance; to tap | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chích nhọt | | To lance a boil | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chích mủ cao su | | To tap (latex from) rubber-trees | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to sting | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị muỗi chích | | To be stung by mosquitoes | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem tiêm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người ta chích hắn một mũi cho hắn ngủ | | They gave him a sleep-inducing injection | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về người nghiện ma tuý) to shoot heroin; to mainline heroin |
|
|
|
|