|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính quyền
noun State power, regime, government, administration nắm chính quyền to hold power, to be in power
| [chính quyền] | | | authorities; power; administration; government | | | Vấn đề cốt yếu của cách mạng là vấn đề chính quyền | | The essential problem of the revolution is that of power | | | Củng cố chính quyền các cấp | | To strengthen the government at various levels | | | Công đoàn phối hợp chặt chẽ với chính quyền | | The trade-union coordinates closely with the administration | | | Chính quyền Clinton | | The Clinton Administration | | | governmental | | | Các cơ quan chính quyền | | Governmental institutions |
|
|
|
|