Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chó má



noun
Dogs, curs and cads
quân chó má đến thế là cùng! they are curs and cads of the deepest dye

[chó má]
danh từ
cur; cad; rascal; scoundrel
quân chó má đến thế là cùng!
they are curs and cads of the deepest dye



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.