Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúi



verb
To bend one's head forward
đi hơi chúi về phía trước to walk with one's head a little bent forward
thuyền chúi mũi the boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
To be completely engrossed in
chúi vào công việc to be completely engrossed in one's work

[chúi]
động từ
To bend one's head forward, bury (one's nose, head in some business); skulk, lie in hiding
đi hơi chúi về phía trước
to walk with one's head a little bent forward
thuyền chúi mũi
the boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
To be completely engrossed in
chúi vào công việc
to be completely engrossed in one's work
To prone



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.