|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăn dắt
| [chăn dắt] | | | To herd, to tend, to conduct, to direct | | | chăn dắt trâu bò | | to herd oxen and buffaloes | | | To tend, to mind | | | chăn dắt đàn em nhỏ | | to tend a band of little brothers and sisters |
To herd, to tend chăn dắt trâu bò to herd oxen and buffaloes To tend, to mind chăn dắt đàn em nhỏ to tend a band of little brothers and sisters
|
|
|
|