Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chảo



noun
Pan
thung lũng hình lòng chảo a pan-shaped valley
luống cuống như kiến bò chảo nóng awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water

[chảo]
pan; frying-pan; skillet
Thung lũng hình lòng chảo
A pan-shaped valley
Trông anh cầm vợt chẳng khác nào cầm chảo!
You hold/handle your racket like a frying-pan!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.