Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng qua


[chẳng qua]
only
Chẳng qua vì không hiểu nên mới làm vậy
It was only because he did not understand that he did it
mere; just
Hắn chẳng qua là một công cụ trong tay...
He was a mere tool in the hands of...
Chẳng qua là một lời nói đùa
It was just a joke
Đó chẳng qua là cái cớ để trốn việc thôi
It's just a pretext for avoiding work



Only, just, that is all there is to it
chẳng qua là một lời nói đùa it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it
chẳng qua vì không hiểu nên mới làm sai it was only because he did not understand that he did it wrong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.