|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chốc lát
| [chốc lát] | | | A short while; short moment | | | việc ấy không thể xong trong chốc lát | | that piece of work cannot be done in a short while |
A short while việc ấy không thể xong trong chốc lát that piece of work cannot be done in a short while
|
|
|
|