|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chớp nhoáng
![](img/dict/02C013DD.png) | [chớp nhoáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Like lightning, with lightning speed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đánh chớp nhoáng | | to mount lightning attacks | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | trong chớp nhoáng | | in a wink | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | trong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàng | | everyone was ready in a wink |
Like lightning, with lightning speed đánh chớp nhoáng to mount lightning attacks trong chớp nhoáng in a wink trong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàng everyone was ready in a wink
|
|
|
|