|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chen lấn
| [chen lấn] | | | To jostle (someone) out, to elbow (someone) out (cũng chen chúc) | | | không chen lấn nơi đông người | | not to elbow others out in a crowd |
To jostle (someone) out, to elbow (someone) out không chen lấn nơi đông người not to elbow others out in a crowd
|
|
|
|