|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếm đoạt
verb To appropriate
| [chiếm đoạt] | | | to usurp; to appropriate; to arrogate | | | Giai cấp bóc lột chiếm đoạt tư liệu sản xuất | | The exploiting classes appropriate the means of production | | | Chiếm đoạt của công | | To appropriate public safety |
|
|
|
|