|  chi cục 
 
 
 
  noun 
  Branch 
  chi cục thống kê  a branch of the Statistic Board 
 
 |  | [chi cục] |  |  | danh từ |  |  |  | Branch, department; branch office |  |  |  | chi cục thống kê |  |  | a branch of the Statistic Board, statistics branch directorate |  |  |  | chi cục kiểm dịch thực vật |  |  | Agency of Phyto sanitary Inspection | 
 
 
 |  |