|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choai
adj Teenage, not fully grown con lợn choai a not fully grown pig cô bé choai choai a teen-age girl, a teenager cậu bé choai choai a stripling
| [choai] | | tính từ | | | Teenage, not fully grown | | | con lợn choai | | a not fully grown pig | | | cô bé choai choai | | a teen-age girl, a teenager | | | cậu bé choai choai | | a stripling |
|
|
|
|