|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chu vi
noun
Circumference, perimeter chu vi đường tròn the circumference of a circle chu vi hình chữ nhật the perimeter of a rectangle chu vi phòng thủ a defence perimeter
Surrounding area, outskirts khu chu vi Hà Nội Hanoi's outskirts
![](img/dict/02C013DD.png) | [chu vi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Circumference | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) Perimeter | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chu vi đường tròn | | the circumference of a circle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chu vi hình chữ nhật | | the perimeter of a rectangle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chu vi phòng thủ | | a defence perimeter | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Surrounding area, outskirts | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | khu chu vi Hà Nội | | Hanoi's outskirts |
|
|
|
|