|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên đề
noun
Special subject nghiên cứu từng chuyên đề to carry research on each special subject hội nghị chuyên đề symposium
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuyên đề] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | special subject; major | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghiên cứu từng chuyên đề | | To carry out research on each special subject |
|
|
|
|