Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con hoang



noun
Bastard; illegitimate child

[con hoang]
bastard/natural child; love-child; whoreson; illegitimate child
Mang thân phận con hoang
Born out of wedlock/on the wrong side of the blanket
Thân phận con hoang
Bastardy; illegitimacy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.