|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cross-tile indexing
cross-tile indexing |
| Giải thích VN: Là phương pháp được dùng để chỉ số hóa các đối tượng vắt ngang qua biên giới tile. Các đối tượng ngang qua đường biên giới được lưu như một hoặc nhiều đối tượng trong mỗi tile thay cho một đối tượng đơn nhất. |
|
|
|
|