|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dày dạn
| [dày dạn] | | | Inured to (hardships, difficulties...). (như dạn dày) | | | Người thủy thủ dày dạn sóng gió | | A sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailor. | | | dày dạn gió sương | | Weather-beaten, tempered by harships. |
cũng nói dạn dày Inured to (hardships, difficulties...) Người thủy thủ dày dạn sóng gió A sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailor dày dạn gió sương Weather-beaten, tempered by harships
|
|
|
|