|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
freijo
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
freijo |
| Giải thích VN: Gỗ bền của cây Cordia goeldiana vùng Amazôn; dùng để làm thùng chứa. |
| Giải thích EN: The durable wood of the Cordia goeldiana tree of the Amazon; used to make containers. |
|
|
|
|