|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gí
| [gí] | | | (tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...) | | | Press, press on (như dí) | | | Cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí | | A hat crushed flat by a car's wheel. |
(tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...) Press Gí hòn than vào rơm To press an ember against soome straw Quiet, hidden ; low, flat Nằm gí trong góc buồng To lie low in a corner of the room Cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí A hat crushed flat by a car's wheel
|
|
|
|