|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gượng dậy
verb
to try to get up; to pick up nó té và gượng dậy ngay He fell but at once picked himself up
![](img/dict/02C013DD.png) | [gượng dậy] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to try to get up; to pick up | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nó té và gượng dậy ngay | | He fell but at once picked himself up |
|
|
|
|