|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gấp ngày
![](img/dict/02C013DD.png) | [gấp ngày] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to near the deadline | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải nhanh lên, việc gấp ngày rồi | | We must hurry up, the job is nearing its deadline |
Nearing the dead-line Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi We must hurry up, the job is mmearing its dead-line
|
|
|
|