Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gắn bó



verb
to become fond of

[gắn bó]
close-knit
Tôi e rằng lũ chó của họ gắn bó với nhau rất chặt!
I'm afraid their dogs are a close-knit pack!
to have a strong attachment to/for somebody
Cô ấy rất gắn bó với bố / gia đình
She has a strong attachment to her father/family
to identify oneself with...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.