| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		|  ganh tị 
 
 
 |  | [ganh tị] |  |  |  | xem ganh |  |  |  | Khiến cho thiên hạ ganh tị |  |  | To excite/arouse envy; To make people jealous/envious |  |  |  | Nhìn cái gì với vẻ ganh tị |  |  | To look enviously/jealously at something | 
 
 
 
  Envy 
  Ganh tị nhau những quyền lợi vật chất nhỏ nhen  To envy each other petty material advantages 
 
 |  |  
		|  |  |