|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghé lưng
| [ghé lưng] | | | cũng nói ngả lưng | | | lie down for a short while. | | | Tạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việc | | To lie down for a short rest and resume work afterwards. |
cũng nói ngả lưng lie down for a short while Tạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việc To lie down for a short rest and resume work afterwards
|
|
|
|