![](img/dict/02C013DD.png) | [ghế] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chair; seat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ghế thoát hiểm của phi công |
| Ejector seat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi muốn đặt trước hai ghế cho ngày mai |
| I'd like to book two seats for tomorrow |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ấy nắm một ghế trong nghị viện |
| She has a seat in Parliament |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta giữ / mất ghế (nghĩa bóng ) |
| He kept/lost his seat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ghế chủ tịch (nghĩa bóng ) |
| Chairmanship |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to stir |