|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giá trị
![](img/dict/02C013DD.png) | [giá trị] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | value; worth. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá trị đổi chác; giá trị giao dịch | | Exchange value | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá trị sử dụng | | Use value | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tăng / giảm giá trị | | To increase/decrease in value | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mất giá trị | | To lose value | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | valid | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vé không còn giá trị nữa | | The ticket is no longer valid. |
Value worth Người có giá trị A person of value (of great worth) Bài văn có giá trị A literary essay of great worth Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch Exchangne value Giá trị sử dụng Use value Giá trị thặng dư Surplus value Vé không còn giá trị nữa The ticket is no longer valid
|
|
|
|