Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáng sinh



verb
to be born; to incarnate
lễ thiên chúa giáng sinh Christmas

[giáng sinh]
to be born
xem Nô-en


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.