Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giây lát


[giây lát]
Moment, jiffy.
Vải này giặt chỉ giây lát là khô
This cloth can dry in a jiffy.



Moment, jiffy
Vải này giặt chỉ giây lát là khô This cloth can dry in a jiffy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.