|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gióng
noun
internode một gióng tre a bamboo internode
Rail, bar gióng chuồng trâu A buffaloshed's bar
verb
to prod with beatings of
![](img/dict/02C013DD.png) | [gióng] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | internode | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một gióng tre | | a bamboo internode | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Rail, bar | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | gióng chuồng trâu | | A buffaloshed's bar | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to prod with beatings of |
|
|
|
|