![](img/dict/02C013DD.png) | [giữ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to keep; to guard; to hold; to maintain |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giữ thăng bằng |
| To keep/maintain one's balance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giữ cho cái gì thăng bằng |
| To keep/hold something balanced |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các bạn phải giữ cho tinh thần phấn chấn |
| You must keep your spirits up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi sẽ giữ vé cho quý vị cho đến thứ tư |
| We'll keep the tickets for you until Wednesday |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to defend; to safeguard; to protect |