Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà tằng


[hà tằng]
(từ cũ; nghĩa cũ) Never.
Mấy năm nay nó có hà tằng về thăm nhà đâu
For many years he has never come back home on a visit.



(từ cũ; nghĩa cũ) Never
Mấy năm nay nó có hà tằng về thăm nhà đâu For many years he has never come back home on a visit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.