Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng đầu



adj
top, top hit ; first-rate

[hàng đầu]
leading; first-rate; first-class; top; top-ranking
Những ngân hàng hàng đầu thế giới
The top banks in the world
Ông ấy là một trong những tiểu thuyết gia hàng đầu nước Anh
He's one of Britain's leading novelists
Danh bạ cũng có danh sách mười du thuyền hàng đầu về tiện nghi phục vụ du khách khuyết tật
The directory also includes a list of the top ten cruisers with amenities for people with disabilities



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.