|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng hải
noun
navigation
![](img/dict/02C013DD.png) | [hàng hải] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | high seas navigation; shipping | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chứng từ hàng hải | | Shipping document | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | marine; maritime | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tổ chức hàng hải quốc tế | | International Maritime Organization (IMO) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảo hiểm hàng hải | | Marine/shipping insurance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà môi giới hàng hải | | Shipbroker | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nautical | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trường / thuật ngữ hàng hải | | Nautical school/term |
|
|
|
|