|  hàng tháng 
 
 
 
  adverb 
  monthly 
 
 |  | [hàng tháng] |  |  |  | every month; monthly; by the month; monthly, on a monthly basis |  |  |  | Trả tiền điện / điện thoại hàng tháng |  |  | To pay one's monthly electricity/phone bill |  |  |  | Tiền lời tính hàng tháng |  |  | Interest is worked out on a monthly basis | 
 
 
 |  |